Nghĩa tiếng Việt của từ sensor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛnsər/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɛnsə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thiết bị đo lường hoặc phát hiện các đại lượng vật lý như nhiệt độ, áp suất, ánh sáng, v.v.
Contoh: The smoke sensor detected the fire early. (Cảm biến khói phát hiện đám cháy sớm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sentīre' có nghĩa là 'cảm thấy', kết hợp với hậu tố '-or' để tạo thành 'sensor'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Trong một ngôi nhà, cảm biến khói báo động khi có đám cháy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: detector, transducer, monitor
Từ trái nghĩa:
- danh từ: deactivator, inhibitor
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- motion sensor (cảm biến chuyển động)
- temperature sensor (cảm biến nhiệt độ)
- light sensor (cảm biến ánh sáng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The car's parking sensor helps avoid collisions. (Cảm biến tự đỗ của xe giúp tránh va chạm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a smart home, the sensors were like the eyes and ears, detecting changes in temperature, light, and motion. One day, a smoke sensor alerted the homeowners to a small fire in the kitchen, preventing a disaster. (Trong một ngôi nhà thông minh, các cảm biến giống như mắt và tai, phát hiện sự thay đổi về nhiệt độ, ánh sáng và chuyển động. Một ngày nọ, một cảm biến khói báo động cho chủ nhà về một đám cháy nhỏ trong bếp, ngăn ngừa một thảm họa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi nhà thông minh, các cảm biến giống như mắt và tai, phát hiện sự thay đổi về nhiệt độ, ánh sáng và chuyển động. Một ngày nọ, một cảm biến khói báo động cho chủ nhà về một đám cháy nhỏ trong bếp, ngăn ngừa một thảm họa.