Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sensory, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛn.sə.ri/

🔈Phát âm Anh: /ˈsen.sə.ri/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến các giác quan
        Contoh: The sensory organs are vital for experiencing the world. (Organ sensory sangat penting untuk mengalami dunia.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sensus', có nghĩa là 'cảm giác', kết hợp với hậu tố '-ory'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các giác quan như mắt, tai, mũi, lưỡi và da khi nghĩ đến từ 'sensory'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: perceptual, sensory-related

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-sensory, non-perceptual

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sensory overload (quá tải thông tin từ các giác quan)
  • sensory deprivation (thiếu thông tin từ các giác quan)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sensory experience of the festival was amazing. (Pengalaman sensory festival itu menakjubkan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a sensory world where everything was experienced through the five senses. People could taste, touch, smell, hear, and see in this magical realm, making every moment vivid and real.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thế giới giác quan nơi mọi thứ được trải nghiệm thông qua năm giác quan. Mọi người có thể nếm, chạm, ngửi, nghe và nhìn trong vương quốc kỳ diệu này, làm cho mỗi khoảnh khắc sống động và thực.