Nghĩa tiếng Việt của từ sensual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛn.sjʊ.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsen.sjʊ.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến các cảm giác thị giác, thính giác, vị giác, xúc giác, khứu giác hoặc tình dục
Contoh: She wore a sensual perfume that filled the room. (Dia memakai parfum sensual yang memenuhi ruangan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sensualis', từ 'sensus' nghĩa là 'cảm giác', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những cảm giác mạnh mẽ và thú vị từ các giác quan, đặc biệt là trong tình dục.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: erotic, voluptuous, seductive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: ascetic, spiritual, chaste
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sensual pleasure (niềm vui thị giác)
- sensual experience (trải nghiệm thị giác)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The movie contains some sensual scenes. (Phim có một vài cảnh gây cảm giác mãnh liệt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who specialized in sensual art. His paintings were so vivid and captivating that they could evoke strong emotions and sensations in those who viewed them. One day, a collector visited his studio and was immediately drawn to a particular painting that depicted a sensual scene. The collector bought the painting and hung it in his living room, where it became a conversation piece among his guests.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ chuyên vẽ tranh thị giác. Những bức tranh của ông ta rất sinh động và cuốn hút, chúng có thể gợi ra những cảm xúc mạnh mẽ và cảm giác cho những người nhìn thấy chúng. Một ngày nọ, một người thừa hành đến thăm studio của ông ta và liền bị một bức tranh đặc biệt thu hút, bức tranh miêu tả một cảnh thị giác. Người thừa hành mua bức tranh và treo nó lên phòng khách, nơi nó trở thành chủ đề trò chuyện giữa các vị khách.