Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sensuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛnʃuəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɛnʃuəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến cảm giác, cảm xúc, đặc biệt là các cảm giác về thị giác và thính giác
        Contoh: The sensuous silk felt smooth against her skin. (Lụa cảm giác mượt mà trên da cô ấy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sensus' có nghĩa là 'cảm giác', kết hợp với hậu tố '-ous'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh màu sắc sặc sỡ, một bài hát êm dịu, hoặc một vật dụng cảm giác thoải mái khi chạm vào.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: pleasurable, appealing, delightful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unappealing, unattractive, dull

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sensuous experience (trải nghiệm cảm giác)
  • sensuous beauty (vẻ đẹp cảm giác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sensuous melody of the flute captivated the audience. (Nhịp điệu dễ chịu của sáo thu hút sự chú ý của khán giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush garden filled with vibrant flowers and melodious birds, there was a painter who sought to capture the sensuous beauty of the surroundings. He painted the rich colors and the soothing sounds, creating a masterpiece that evoked the senses of all who viewed it. (Một lần trong một khu vườn tươi tốt với những bông hoa sặc sỡ và chim hót hay, có một họa sĩ muốn thu vào tranh vẻ đẹp cảm giác của môi trường xung quanh. Ông vẽ những màu sắc phong phú và âm thanh dịu dàng, tạo nên một kiệt tác khiến cho mọi người xem đều cảm nhận được cảm giác.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn tươi tốt với những bông hoa sặc sỡ và chim hót hay, có một họa sĩ muốn thu vào tranh vẻ đẹp cảm giác của môi trường xung quanh. Ông vẽ những màu sắc phong phú và âm thanh dịu dàng, tạo nên một kiệt tác khiến cho mọi người xem đều cảm nhận được cảm giác.