Nghĩa tiếng Việt của từ sentence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsentəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈsentəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):câu, mệnh lệnh tố tụng
Contoh: The judge pronounced a sentence of five years. (Thẩm phán tuyên án một án tù năm năm.) - động từ (v.):tuyên án, kết án
Contoh: The court sentenced the criminal to ten years in prison. (Tòa án tuyên án tên tội phạm 10 năm tù giam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sententia', có nghĩa là 'ý kiến', 'quan điểm', từ 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người bị tòa án tuyên án tù, đó là một 'sentence'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: statement, declaration
- động từ: condemn, judge
Từ trái nghĩa:
- động từ: absolve, acquit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- serve a sentence (được thi hành án)
- life sentence (án chung thân)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She wrote a simple sentence. (Cô ấy viết một câu đơn giản.)
- động từ: The judge sentenced him to community service. (Thẩm phán tuyên anh ta phải làm việc cộng đồng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a judge had to sentence a man who committed a crime. The man was remorseful, and the judge decided to give him a chance to redeem himself. He sentenced the man to community service, hoping it would help him become a better person. (Một lần không bao giờ quên, một thẩm phán phải tuyên án một người đàn ông đã phạm tội. Người đàn ông hối hận, và thẩm phán quyết định cho anh ta một cơ hội để chuộc lại. Ông tuyên án người đàn ông phải làm việc cộng đồng, hy vọng rằng nó sẽ giúp anh ta trở thành một người tốt hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một thẩm phán phải tuyên án một người đàn ông đã phạm tội. Người đàn ông hối hận, và thẩm phán quyết định cho anh ta một cơ hội để chuộc lại. Ông tuyên án người đàn ông phải làm việc cộng đồng, hy vọng rằng nó sẽ giúp anh ta trở thành một người tốt hơn.