Nghĩa tiếng Việt của từ sentient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛn.ʃənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsen.ʃi.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có ý thức, có nhận thức
Contoh: The sentient beings in this world experience a wide range of emotions. (Người có ý thức trên thế giới này trải qua một loạt cảm xúc rộng rãi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sentientem', dạng số nhiều của 'sentiens', từ 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chó có thể cảm nhận được những thứ mà chúng ta không thể, thể hiện sự có ý thức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: conscious, aware, perceptive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unconscious, unaware, insensible
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sentient life (sự sống có ý thức)
- sentient beings (sinh vật có ý thức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Humans are sentient beings capable of complex thoughts and emotions. (Con người là sinh vật có ý thức, có khả năng suy nghĩ và cảm xúc phức tạp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a distant galaxy, there was a planet inhabited by sentient creatures who communicated through emotions. They were highly aware of their surroundings and each other's feelings, making their society peaceful and harmonious.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thiên hà xa xôi, có một hành tinh được cư trú bởi những sinh vật có ý thức giao tiếp thông qua cảm xúc. Họ rất nhạy cảm với môi trường xung quanh và cảm giác của nhau, tạo nên một xã hội hòa bình và hài hòa.