Nghĩa tiếng Việt của từ sentiment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsentɪmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsentɪmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảm xúc, tình cảm
Contoh: The poem expresses a deep sentiment of love. (Puisi itu menyampaikan perasaan cinta yang mendalam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Một người đang nét chì vẽ một bức tranh thể hiện tình yêu, điều này gợi ra 'sentiment'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: emotion, feeling, affection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: indifference, apathy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- public sentiment (cảm xúc của công chúng)
- sentiment analysis (phân tích cảm xúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His speech was full of patriotic sentiment. (Pidato dia penuh dengan sentimen patriotik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter who could capture the deepest sentiments of people in his paintings. One day, he painted a picture that perfectly expressed the sentiment of love between a couple. The painting was so moving that it brought tears to everyone's eyes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ có thể thể hiện những cảm xúc sâu sắc nhất của mọi người trong các bức tranh của mình. Một ngày nọ, ông vẽ một bức tranh hoàn hảo thể hiện tình cảm của tình yêu giữa một cặp đôi. Bức tranh rất xúc động đến nỗi nó làm cho mọi người khóc.