Nghĩa tiếng Việt của từ sentimental, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsent̬.ɪˈment̬.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˌsent.ɪˈment.əl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến tình cảm, dễ xúc động
Contoh: She has a sentimental attachment to her old teddy bear. (Dia memiliki ikatan sentimental terhadap bonekanya yang lama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cảnh: Bạn xem một bộ phim cổ điển, nơi những nhân vật phải đối mặt với những tình huống xúc động, điều này làm bạn nhớ đến từ 'sentimental'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: emotional, nostalgic
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unsentimental, unemotional
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sentimental value (giá trị tình cảm)
- sentimental journey (chuyến đi tình cảm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He made a sentimental speech at his daughter's wedding. (Dia membuat pidato sentimental pada pernikahan putrinya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who was very sentimental about his childhood memories. He kept all his old toys and letters, cherishing them as if they were precious treasures. One day, he decided to visit his old hometown, a journey filled with nostalgia and emotional moments. As he walked through the familiar streets, he felt a deep connection to his past, realizing how much those sentimental items meant to him.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất xúc động với ký ức thời thơ ấu của mình. Ông giữ lại tất cả đồ chơi và thư cũ, yêu quý chúng như những báu vật quý giá. Một ngày nọ, ông quyết định đến thăm quê nhà cũ, một chuyến đi chứa đầy sự nhớ thương và khoảnh khắc cảm động. Khi đi dọc theo những con phố quen thuộc, ông cảm nhận được một mối liên kết sâu sắc với quá khứ của mình, nhận ra ý nghĩa của những đồ vật tình cảm đó đối với mình.