Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sentimentalism, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsent̬.əˈmen.t̬ə.lɪz.əm/

🔈Phát âm Anh: /ˌsent.ɪˈmen.t̬ə.lɪz.əm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chủ nghĩa luyến ái, tính chất hoặc hành động của người luyến ái
        Contoh: The novel is a classic example of sentimentalism. (Roman ini adalah contoh klasik dari sentimentalisme.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sentire' có nghĩa là 'cảm nhận', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ism' để tạo thành 'sentimentalism'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến những câu chuyện hay bộ phim có tính chất luyến ái, những cảm xúc sâu sắc và nhạy cảm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: emotionalism, romanticism

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: realism, pragmatism

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • overcome by sentimentalism (bị thắng bởi chủ nghĩa luyến ái)
  • a wave of sentimentalism (một làn sóng chủ nghĩa luyến ái)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The film's sentimentalism was criticized by some viewers. (Chủ nghĩa luyến ái của bộ phim bị chỉ trích bởi một số khán giả.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, a writer was known for his sentimentalism, often weaving emotional tales that touched the hearts of many. His stories were filled with deep emotions and nostalgia, reflecting his own sentimental nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, một nhà văn nổi tiếng với chủ nghĩa luyến ái của mình, thường kể những câu chuyện cảm xúc mà đã khiến nhiều người xúc động. Những câu chuyện của anh ta đầy cảm xúc sâu sắc và sầu thu, phản ánh bản chất luyến ái của chính anh ta.