Nghĩa tiếng Việt của từ sentimentalized, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsent̬.ɪ.mɛnˈtɑɪ.lɪzd/
🔈Phát âm Anh: /ˌsent.ɪ.mɛnˈtaɪ.lʌɪzd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho trở nên dễ xúc động, làm cho trở nên mềm yếu
Contoh: The movie sentimentalized the story of the war. (Film làm cho câu chuyện chiến tranh trở nên dễ xúc động.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sentire' nghĩa là 'cảm nhận', kết hợp với hậu tố '-al' và '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phim làm bạn khóc vì nó làm cho câu chuyện trở nên rất dễ xúc động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: romanticize, idealize
Từ trái nghĩa:
- động từ: devalue, trivialize
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sentimentalized version (phiên bản dễ xúc động)
- sentimentalized portrayal (miêu tả dễ xúc động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The author sentimentalized the characters to evoke more emotion from the readers. (Tác giả làm cho nhân vật trở nên dễ xúc động để gợi cảm hơn cho độc giả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a filmmaker decided to sentimentalize a historical event to make it more appealing to the audience. The movie depicted the characters with deep emotions and heart-touching scenes, which made the audience feel more connected to the story. (Một lần không biết là mấy, một nhà làm phim quyết định làm cho một sự kiện lịch sử trở nên dễ xúc động hơn để thu hút khán giả. Phim đã miêu tả nhân vật với những cảm xúc sâu sắc và những cảnh tượng làm khán giả xúc động, khiến họ cảm thấy gắn kết với câu chuyện hơn.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhà làm phim quyết định làm cho một sự kiện lịch sử trở nên dễ xúc động hơn để thu hút khán giả. Phim đã miêu tả nhân vật với những cảm xúc sâu sắc và những cảnh tượng làm khán giả xúc động, khiến họ cảm thấy gắn kết với câu chuyện hơn.