Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sepal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsep.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiː.pəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lá bao bọc hoa
        Contoh: The sepals protect the flower bud before it blooms. (Lá bao bọc hoa bảo vệ búp hoa trước khi nó nở.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sepula', có nghĩa là 'lá nhỏ', được sử dụng để chỉ các lá bao bọc hoa trong thực vật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bông hoa, nhìn vào các lá bao bọc bên ngoài của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: floral leaf, calyx leaf

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sepal structure (cấu trúc lá bao bọc hoa)
  • sepal color (màu sắc của lá bao bọc hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The green sepals of the rose are often overlooked. (Lá bao bọc màu xanh của hoa hồng thường bị bỏ qua.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a garden full of flowers, the sepals were the unsung heroes. They quietly protected the delicate buds until they were ready to bloom, ensuring each flower's beauty could be fully appreciated. (Ngày xửa ngày xưa, trong một vườn đầy hoa, lá bao bọc hoa là những người anh hùng không được ca ngợi. Chúng yên tĩnh bảo vệ những búp hoa nhỏ xinh cho đến khi chúng sẵn sàng nở, đảm bảo vẻ đẹp của mỗi bông hoa được đánh giá đầy đủ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một khu vườn đầy hoa, lá bao bọc hoa là những người anh hùng không được ca ngợi. Chúng yên tĩnh bảo vệ những búp hoa nhỏ xinh cho đến khi chúng sẵn sàng nở, đảm bảo vẻ đẹp của mỗi bông hoa được đánh giá đầy đủ.