Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ separable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsep.ər.ə.bəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsep.rə.bəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể tách rời, có thể tách biệt
        Contoh: The separable components of the machine can be easily removed. (Komponen yang bisa dipisahkan dari mesin bisa dengan mudah dilepaskan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'separare', từ 'se-' nghĩa là 'riêng biệt' và 'parare' nghĩa là 'chuẩn bị', 'sắp xếp'. Kết hợp với hậu tố '-able' có nghĩa là 'có thể'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tách các phần của một chiếc máy, mỗi phần có thể được tách ra một cách dễ dàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: detachable, removable

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: inseparable, integral

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • separable elements (các yếu tố có thể tách rời)
  • separable components (các thành phần có thể tách rời)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The separable parts of the toy make it easy to assemble. (Bagian yang bisa dipisahkan dari mainan membuatnya mudah dirakit.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a machine with separable parts. Each part could be easily removed and replaced, making repairs and upgrades simple. This feature made the machine very popular among users who appreciated its modular design.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một chiếc máy với các bộ phận có thể tách rời. Mỗi phần có thể dễ dàng được tháo ra và thay thế, làm cho việc sửa chữa và nâng cấp đơn giản. Tính năng này khiến chiếc máy rất phổ biến trong số người dùng, những người đánh giá cao thiết kế mô-đun của nó.