Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ separate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛpəreɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɛpəreɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tách ra, tách biệt
        Contoh: The teacher asked the students to separate the books into two piles. (Guru meminta siswa untuk memisahkan buku menjadi dua tumpukan.)
  • tính từ (adj.):riêng biệt, khác biệt
        Contoh: The children sleep in separate beds. (Anak-anak tidur di tempat tidur yang terpisah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'separatus', từ động từ 'separare', có nguồn gốc từ 'se-' (tách biệt) và 'parare' (chuẩn bị).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc tách các mảnh ghép khác nhau trong một bộ xếp hình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: detach, disconnect
  • tính từ: distinct, individual

Từ trái nghĩa:

  • động từ: combine, unite
  • tính từ: connected, combined

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • separate the wheat from the chaff (tách lúa ra khỏi rơm)
  • live separate (sống riêng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: We need to separate the laundry into colors and whites. (Kita perlu memisahkan cucian menjadi berwarna dan putih.)
  • tính từ: The two issues are separate and should be treated individually. (Dua masalah ini terpisah dan harus ditangani secara individu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of friends who decided to separate their belongings before going on a trip. Each one packed their own separate bag, ensuring they had everything they needed. When they arrived at their destination, they were glad they had separated their items, as it made finding things much easier.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm bạn bè quyết định tách biệt đồ đạc của mình trước khi đi du lịch. Mỗi người đóng gói riêng túi của mình, đảm bảo họ có mọi thứ họ cần. Khi đến điểm đến, họ rất vui vì đã tách biệt đồ của mình, vì nó giúp tìm kiếm thứ gì đó dễ dàng hơn.