Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ separately, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsep.ər.ət.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈsep.ər.ət.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):riêng biệt, một cách riêng lẻ
        Contoh: The two issues should be considered separately. (Kedua masalah itu harus dipertimbangkan secara terpisah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'separatus', từ 'separare' nghĩa là 'tách ra', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang làm việc trên hai dự án khác nhau và phải xử lý chúng một cách riêng biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • individually, independently, apart

Từ trái nghĩa:

  • together, jointly, collectively

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deal with separately (xử lý riêng biệt)
  • view separately (xem riêng biệt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The children were given their presents separately. (Anak-anak diberi hadiah mereka secara terpisah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small office, two colleagues were working on different projects. They decided to handle their tasks separately to avoid confusion. Each focused on their own work, ensuring efficiency and clarity in their respective roles.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một văn phòng nhỏ, hai đồng nghiệp đang làm việc trên các dự án khác nhau. Họ quyết định xử lý nhiệm vụ của mình một cách riêng biệt để tránh sự nhầm lẫn. Mỗi người tập trung vào công việc của mình, đảm bảo hiệu quả và rõ ràng trong vai trò tương ứng của họ.