Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ separation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌsep.əˈreɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tách biệt, sự tách rời
        Contoh: The separation of the two countries was peaceful. (Sự tách biệt của hai quốc gia là êm ả.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'separatio', từ 'separare' nghĩa là 'tách rời', bao gồm các thành phần 'se-' (tách) và '-parare' (chuẩn bị).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khoảng cách lớn giữa hai người hoặc hai vật, đại diện cho sự tách biệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: division, disconnection, detachment

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: union, connection, attachment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legal separation (sự tách biệt pháp lý)
  • emotional separation (sự tách biệt cảm xúc)
  • physical separation (sự tách biệt vật lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The separation of powers is a key principle in many democracies. (Sự tách biệt quyền lực là một nguyên tắc chính trong nhiều nền dân chủ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where people were separated by a vast river, they learned to communicate and trade across the separation. This taught them the value of cooperation despite the physical separation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi người bị tách biệt bởi một con sông rộng lớn, họ học cách giao tiếp và trao đổi hàng hóa qua sự tách biệt này. Điều này dạy cho họ giá trị của sự hợp tác mặc dù có sự tách biệt vật lý.