Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ september, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɛpˈtɛmbər/

🔈Phát âm Anh: /sɛpˈtɛmbə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tháng chín trong năm
        Contoh: My birthday is in September. (Ulang tahunku ada di bulan September.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'septem' nghĩa là 'bảy', vì trong lịch Julius và lịch Gregory, tháng chín là tháng thứ bảy của năm.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến mùa thu, khi mát mẻ và lá bắt đầu rụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tháng chín

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • early September (đầu tháng chín)
  • late September (cuối tháng chín)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: September is a beautiful month. (September adalah bulan yang indah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time in September, the leaves began to turn golden and the air grew crisp. A group of friends decided to go on a hike to enjoy the beautiful scenery. As they walked through the forest, they marveled at the colors of the leaves and the cool breeze. They reached a clearing where they could see the entire valley painted in shades of orange and red. It was a perfect September day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa vào tháng chín, lá bắt đầu chuyển sang màu vàng và không khí trở nên mát mẻ. Một nhóm bạn quyết định đi dạo để thưởng ngoạn cảnh quan tuyệt vời. Khi họ đi qua khu rừng, họ ngạc nhiên trước màu sắc của lá và gió mát. Họ đến một khu vực mở, từ đó có thể nhìn thấy toàn bộ thung lũng được vẽ với những ánh sáng cam và đỏ. Đó là một ngày tháng chín hoàn hảo.