Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sequacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈkweɪ.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈkweɪ.ʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):theo lối mòn, không có ý kiến riêng
        Contoh: He is too sequacious to have his own opinion. (Anh ta quá theo lối mòn để có ý kiến riêng của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sequax', có nghĩa là 'theo sau', kết hợp với hậu tố '-acious' để tạo ra từ 'sequacious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người luôn tuân theo đám đông và không dám nói lên ý kiến cá nhân của mình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: conformist, unoriginal, subservient

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: independent, original, nonconformist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sequacious mindset (tư duy theo lối mòn)
  • sequacious adherence to rules (sự tuân thủ theo lối mòn quy tắc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His sequacious behavior made him a follower, not a leader. (Hành vi theo lối mòn của anh ta khiến anh ta trở thành người theo, không phải lãnh đạo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was very sequacious. He always followed the crowd and never had his own opinion. One day, he realized that he needed to change and become more independent. He started to think for himself and eventually became a leader in his community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John rất theo lối mòn. Anh ta luôn theo đám đông và không bao giờ có ý kiến riêng. Một ngày, anh ta nhận ra rằng cần phải thay đổi và trở nên độc lập hơn. Anh bắt đầu suy nghĩ cho bản thân và cuối cùng trở thành một nhà lãnh đạo trong cộng đồng của mình.