Nghĩa tiếng Việt của từ sequence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiː.kwəns/
🔈Phát âm Anh: /ˈsiː.kwəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loạt các sự kiện, hành động, hay đối tượng theo một trình tự nhất định
Contoh: The sequence of events in the story is very important. (Trình tự các sự kiện trong câu chuyện rất quan trọng.) - động từ (v.):sắp xếp theo trình tự
Contoh: The chapters are sequenced according to their importance. (Các chương được sắp xếp theo mức độ quan trọng của chúng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sequentia', từ 'sequi' nghĩa là 'theo sau'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phim hoặc một cuốn sách, nơi mà các sự kiện được trình bày theo một trình tự cụ thể.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: series, succession, order
- động từ: arrange, order, organize
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disorder, chaos
- động từ: disorganize, disorder
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in sequence (theo trình tự)
- sequence of events (trình tự các sự kiện)
- sequence of numbers (dãy số)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The sequence of events led to the final outcome. (Trình tự các sự kiện dẫn đến kết quả cuối cùng.)
- động từ: Please sequence the tasks according to their priority. (Vui lòng sắp xếp các nhiệm vụ theo mức độ ưu tiên của chúng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who had to solve a mystery by following a sequence of clues. Each clue led him to the next, and by the end of the sequence, he had unraveled the entire story. (Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử phải giải mã một bí ẩn bằng cách theo dõi một chuỗi manh mối. Mỗi manh mối dẫn anh ta đến manh mối tiếp theo, và vào cuối chuỗi, anh ta đã khám phá ra toàn bộ câu chuyện.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một thám tử phải giải mã một bí ẩn bằng cách theo dõi một chuỗi manh mối. Mỗi manh mối dẫn anh ta đến manh mối tiếp theo, và vào cuối chuỗi, anh ta đã khám phá ra toàn bộ câu chuyện.