Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sequent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsiː.kwənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsiː.kwent/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):theo sau, tiếp theo
        Contoh: The sequent events were unexpected. (Peristiwa berikutnya tidak terduga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sequentem', là dạng số ít của 'sequens', từ 'sequi' nghĩa là 'theo sau'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dãy sự kiện xảy ra liên tiếp, mỗi sự kiện là một phần của một chuỗi hoặc trình tự.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: following, subsequent, consecutive

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: preceding, previous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sequent events (các sự kiện tiếp theo)
  • sequent analysis (phân tích tiếp theo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The sequent chapters deal with advanced topics. (Chương sau đề cập đến các chủ đề nâng cao.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a sequent series of events, the detective uncovered the clues one by one, leading to the final revelation. (Trong một chuỗi sự kiện tiếp theo, thám tử khám phá ra những manh mối một cách liên tục, dẫn đến sự khám phá cuối cùng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một chuỗi sự kiện tiếp theo, thám tử khám phá ra những manh mối một cách liên tục, dẫn đến sự khám phá cuối cùng. (Dalam serangkaian peristiwa berikutnya, detektif menemukan petunjuk satu per satu, mengarah pada pengungkapan akhir.)