Nghĩa tiếng Việt của từ sequential, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈkwen.ʃəl/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈkwen.ʃl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):theo trình tự, liên tục
Contoh: The chapters are sequential, so make sure to read them in order. (Bab-bab itu berurutan, jadi pastikan untuk membacanya secara berurutan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sequens', từ 'sequi' nghĩa là 'theo sau', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một cuốn sách có các chương phải đọc theo trình tự, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'sequential'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: consecutive, serial, successive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: random, arbitrary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sequential order (thứ tự liên tục)
- sequential processing (xử lý liên tục)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The data is processed in a sequential manner. (Data diproses secara berurutan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a library, there was a book with sequential chapters. Each chapter built upon the previous one, creating a cohesive story. The librarian advised the readers to follow the sequential order to fully understand the narrative.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thư viện, có một cuốn sách với các chương liên tục. Mỗi chương xây dựng trên chương trước đó, tạo nên một câu chuyện nối tiếp. Thủ thư khuyên độc giả nên theo trình tự liên tục để hiểu đầy đủ câu chuyện.