Nghĩa tiếng Việt của từ sequester, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈkwɛs.tɚ/
🔈Phát âm Anh: /sɪˈkwiː.stə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tách ra, giữ lại, cưỡng chế
Contoh: The court may sequester a jury to prevent outside influence. (Tòa án có thể cưỡng chế thẩm phán để ngăn chặn ảnh hưởng từ bên ngoài.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sequestrare', từ 'sequester' nghĩa là 'ngăn cách', kết hợp với đuôi '-ate'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'tách biệt' hoặc 'giữ lại' một cái gì đó để bảo vệ nó khỏi sự can thiệp từ bên ngoài.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: isolate, separate, impound
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, free, integrate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sequester assets (cưỡng chế tài sản)
- sequester oneself (tự giới hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The government decided to sequester the funds. (Chính phủ quyết định cưỡng chế quỹ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small village decided to sequester itself from the outside world to protect its ancient secrets. They built high walls and only allowed a few trusted messengers to leave and enter. This way, they kept their traditions and knowledge safe from the influence of the modern world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ quyết định tự cưỡng chế mình khỏi thế giới bên ngoài để bảo vệ bí mật cổ xưa của mình. Họ xây tường cao và chỉ cho phép một vài người tin cậy đi ra vào. Bằng cách này, họ đã giữ gìn truyền thống và kiến thức an toàn khỏi ảnh hưởng của thế giới hiện đại.