Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sequoia, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /sɪˈkwoʊ.jə/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈkwoʊ.jə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cây thông đỏ lớn, thường gặp ở Mỹ
        Contoh: The sequoia trees in the park are over 100 years old. (Cây thông đỏ trong công viên đã hơn 100 năm tuổi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Sequoia', đặt theo tên của Sequoyah, nhà sáng lập chữ viết cho người Cherokee.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh rừng thông đỏ với những cây cao và lớn, tạo nên một bức tranh thiên nhiên hùng vĩ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: redwood, giant sequoia

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • giant sequoia (thông đỏ khổng lồ)
  • sequoia forest (rừng thông đỏ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Sequoias are known for their longevity and size. (Thông đỏ được biết đến với tuổi thọ và kích thước lớn của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest of sequoias, there was a giant tree named Sequoia. It stood tall and proud, watching over the forest and its inhabitants. One day, a group of explorers came to admire the beauty of the sequoias and learn about their history. Sequoia shared stories of its ancestors and the importance of preserving their kind for future generations.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày của thông đỏ, có một cây khổng lồ tên là Sequoia. Nó thẳng và kiêu hãnh, giám sát trên rừng và cư dân của nó. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm đến ngắm nhìn vẻ đẹp của thông đỏ và tìm hiểu về lịch sử của chúng. Sequoia chia sẻ những câu chuyện về tổ tiên của nó và tầm quan trọng của việc bảo tồn loài họ cho các thế hệ tương lai.