Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ serendipity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌser.ənˈdɪp.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /ˌser.ənˈdɪp.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự may mắn tình cờ, sự phát hiện không mong đợi
        Contoh: Finding this book was a serendipity. (Tìm thấy cuốn sách này là một sự may mắn tình cờ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh, được tạo ra từ từ 'Serendip', một tên gọi cũ của Sri Lanka, và được Horace Walpole tạo ra dựa trên một truyện cổ tích Persia có chứa sự phát hiện tình cờ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn tình cờ tìm thấy một đồ vật mà bạn đã từng tìm kiếm lâu ngày.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: luck, chance, fortuity

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: inevitability, certainty

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a moment of serendipity (một khoảnh khắc may mắn)
  • serendipity strikes (sự may mắn tình cờ xảy ra)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The serendipity of finding a lost ring in the garden was overwhelming. (Sự may mắn tình cờ tìm thấy chiếc nhẫn đã mất trong vườn làm cho cảm xúc dâng trào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, a young boy named Ali found a map in an old book he bought by serendipity. The map led him to a hidden treasure, changing his life forever. (Một thời đại xa xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một cậu bé tên là Ali tình cờ tìm được một bản đồ trong một cuốn sách cũ mà mình mua. Bản đồ dẫn anh đến một kho báu ẩn, thay đổi cuộc đời anh mãi mãi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một cậu bé tên là Ali tình cờ tìm được một bản đồ trong một cuốn sách cũ mà mình mua. Bản đồ dẫn anh đến một kho báu ẩn, thay đổi cuộc đời anh mãi mãi.