Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ serene, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈriːn/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈriːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thanh bình, yên tĩnh, không có bất kỳ rối loạn nào
        Contoh: The lake was surrounded by a serene landscape. (Danau dikelilingi oleh lanskap yang tenang.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'serenus', có nghĩa là 'trong lành, thanh thản'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh quay trên biển vào buổi sáng, không có gió, không có sóng, toàn bộ một không gian thanh bình.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: calm, peaceful, tranquil

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: chaotic, disturbed, turbulent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • serene and peaceful (thanh bình và yên tĩnh)
  • serene atmosphere (không khí thanh bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She looked serene and content. (Dia tampak tenang dan puas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a serene village by the sea, there lived a wise old man. Every morning, he would sit by the window, watching the serene waters, contemplating life. One day, a traveler came to the village and asked the old man, 'What is the secret to your serenity?' The old man smiled and replied, 'It's the calm acceptance of life's ebbs and flows.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng thanh bình bên bờ biển, có một ông già khôn ngoan. Mỗi buổi sáng, ông ta ngồi bên cửa sổ, nhìn biển thanh bình, suy ngẫm về cuộc sống. Một ngày, một du khách đến làng và hỏi ông già, 'Bí quyết của sự thanh thản của ông là gì?' Ông già mỉm cười và trả lời, 'Đó là sự chấp nhận bình tĩnh của những thăng trầm trong cuộc sống.'