Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ serenity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /səˈren.ə.ti/

🔈Phát âm Anh: /sɪˈren.ə.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự thanh thản, sự yên bình
        Contoh: The serenity of the lake was calming. (Sự thanh thản của hồ làm cho tâm trạng bình yên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'serenus', có nghĩa là 'trong lành, yên bình'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Ngồi dưới cây, nghe tiếng chim hót, cảm giác thanh thản lan tràn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: peace, tranquility, calmness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: chaos, turmoil, agitation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • serenity now (thanh thản bây giờ)
  • serenity prayer (lời cầu nguyện thanh thản)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The serenity of the countryside is refreshing. (Sự thanh thản của vùng nông thôn làm mới lòng tin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village surrounded by serene lakes and peaceful forests, there lived a wise old man known for his serenity. People would come from far and wide to seek his advice, hoping to find the same tranquility he possessed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ bao quanh bởi những cái hồ thanh thản và những khu rừng yên bình, sống một ông lão khôn ngoan được biết đến vì sự thanh thản của mình. Mọi người từ xa gần đến xin lời khuyên của ông, hy vọng tìm được sự yên bình mà ông có.