Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ sergeant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɑːrdʒənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɑːdʒənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):trung úy, quân nhân cấp trung cấp trong lực lượng an ninh quốc gia
        Contoh: The sergeant led his squad into battle. (Trung úy dẫn đầu đội của mình đi chiến đấu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'serviens', 'servire' nghĩa là 'phục vụ', qua tiếng Old French thành 'sergent', sau đó thành 'sergeant' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trung úy trong quân đội, người có trách nhiệm dẫn dắt và điều hành đội quân.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: officer, non-commissioned officer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: private, soldier

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sergeant at arms (trung úy trong các tổ chức chính phủ hoặc nhà hát)
  • staff sergeant (trung úy trung cấp trong quân đội Mỹ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The sergeant was responsible for training the new recruits. (Trung úy có trách nhiệm huấn luyện những tay quân mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a dedicated sergeant who led his troops through numerous battles. His leadership and courage inspired everyone around him, and his name became synonymous with bravery. Every time his soldiers heard the word 'sergeant', they remembered his unwavering commitment to their safety and success.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một trung úy tận tâm dẫn dắt quân đội của mình qua nhiều trận chiến. Sự lãnh đạo và can đảnh của ông truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh, và tên của ông trở thành biểu tượng của sự dũng cảm. Mỗi khi binh lính của ông nghe thấy từ 'sergeant', họ nhớ đến sự cam kết không ngừng của ông về sự an toàn và thành công của họ.