Nghĩa tiếng Việt của từ serial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪəriəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪəriəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bộ phim truyền hình gồm nhiều tập
Contoh: I love watching this serial every night. (Tôi thích xem bộ phim này mỗi đêm.) - tính từ (adj.):liên tục, theo chuỗi
Contoh: The company has a serial problem with its products. (Công ty có một vấn đề liên tục với sản phẩm của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'series', có nghĩa là 'chuỗi', 'dãy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các tập phim truyền hình được phát sóng theo chuỗi, như một 'serial'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: series, show, drama
- tính từ: consecutive, sequential
Từ trái nghĩa:
- tính từ: random, isolated
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- serial killer (kẻ giết người theo chuỗi)
- serial number (số thứ tự)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The serial was very popular among teenagers. (Bộ phim truyền hình rất phổ biến với thanh thiếu niên.)
- tính từ: He made a serial number for each product. (Anh ta đã tạo một số thứ tự cho mỗi sản phẩm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a popular serial on TV. Each episode left the audience in suspense, eager for the next. The serial's success was due to its gripping storyline and the serial efforts of the production team.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bộ phim truyền hình gọi là 'serial' rất phổ biến. Mỗi tập kết thúc làm cho khán giả cảm thấy hồi hộp, mong chờ tập tiếp theo. Thành công của 'serial' là nhờ câu chuyện hấp dẫn và nỗ lực liên tục của đội ngũ sản xuất.