Nghĩa tiếng Việt của từ serigraphy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɛrɪˈɡræf.i/
🔈Phát âm Anh: /ˌsɛrɪˈɡræf.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỹ thuật in ấn bằng phương pháp silk-screen
Contoh: The artist used serigraphy to create unique prints. (Nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật serigraphy để tạo ra các bản in độc đáo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Hy Lạp 'seri' (lụa) và 'graphos' (viết, vẽ), miêu tả phương pháp in sử dụng lụa làm màng lọc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc in ấn trên vải lụa, tạo ra các bức tranh đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: silk screen printing, screen printing
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- serigraphy technique (kỹ thuật serigraphy)
- serigraphy print (bản in serigraphy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The gallery showcased various serigraphy artworks. (Phòng trưng bày đã trưng bày nhiều tác phẩm serigraphy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, an artist discovered a unique printing method called serigraphy. Using silk screens, he created vibrant and detailed prints that captured the essence of his subjects. His work became famous, and people from all over came to see his serigraphy masterpieces.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ khám phá ra một phương pháp in ấn độc đáo gọi là serigraphy. Sử dụng màng lọc lụa, ông đã tạo ra các bản in sặc sỡ và chi tiết, phản ánh đúng bản chất của đối tượng mình vẽ. Công trình của ông trở nên nổi tiếng, và mọi người từ khắp nơi đến để xem những kiệt tác serigraphy của ông.