Nghĩa tiếng Việt của từ serious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪri.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪəri.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nghiêm trọng, quan trọng, không vui vẻ
Contoh: He has a serious look on his face. (Dia memiliki ekspresi serius di wajahnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'seriōsus', từ 'sērius' nghĩa là 'nghiêm túc, quan trọng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc họp quan trọng, mọi người đều trang phục lịch sự và nét mặt nghiêm trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: grave, important, solemn
Từ trái nghĩa:
- tính từ: trivial, unimportant, frivolous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- serious about (nghiêm túc về)
- serious condition (tình trạng nghiêm trọng)
- serious consequences (hậu quả nghiêm trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She made a serious mistake. (Dia membuat kesalahan serius.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a serious man named John. He always wore a suit and never smiled. One day, he had to make a serious decision that would affect his company's future. After much thought, he made the right choice and the company thrived. From then on, people respected his seriousness and knew it was important.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nghiêm trọng tên là John. Anh ta luôn mặc đồng phục và không bao giờ cười. Một ngày, anh ta phải đưa ra một quyết định quan trọng ảnh hưởng đến tương lai của công ty. Sau nhiều suy nghĩ, anh ta đã đưa ra lựa chọn đúng đắn và công ty phát triển mạnh. Từ đó, mọi người tôn trọng sự nghiêm trọng của anh ta và biết rằng điều đó rất quan trọng.