Nghĩa tiếng Việt của từ seriousness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɪəriˈɑs.nəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪə.ri.əs.nəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính chất của việc nghiêm trọng
Contoh: The seriousness of the situation was clear to everyone. (Tính nghiêm trọng của tình hình rõ ràng với mọi người.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'serius', sau đó kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống cấp bách, như một vụ tai nạn giao thông lớn, để nhớ đến từ 'seriousness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gravity, solemnity, earnestness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: frivolity, levity, lightness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- take something with seriousness (coi việc gì là nghiêm trọng)
- lack of seriousness (thiếu tính nghiêm trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The doctor explained the seriousness of the patient's condition. (Bác sĩ giải thích tính nghiêm trọng của tình trạng bệnh nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a serious outbreak of a disease. The villagers realized the seriousness of the situation and took immediate action to prevent the spread. (Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một đợt bùng phát bệnh dịch nghiêm trọng. Dân làng nhận ra tính nghiêm trọng của tình hình và hành động ngay lập tức để ngăn chặn sự lây lan.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một đợt bùng phát bệnh dịch nghiêm trọng. Dân làng nhận ra tính nghiêm trọng của tình hình và hành động ngay lập tức để ngăn chặn sự lây lan.