Nghĩa tiếng Việt của từ sermon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜr.mən/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.mən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bài giảng tôn giáo, bài diễn thuyết tôn giáo
Contoh: The priest gave a long sermon on forgiveness. (Thầy giáo viên đã đưa ra một bài giảng dài về sự tha thứ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sermō', có nghĩa là 'nói chuyện'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một buổi lễ chính thức trong nhà thờ, nơi mà một thầy giáo viên đang diễn thuyết.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: homily, discourse, lecture
Từ trái nghĩa:
- danh từ: entertainment, recreation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- deliver a sermon (đưa ra một bài giảng)
- sit through a sermon (ngồi nghe một bài giảng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The minister's sermon was very inspiring. (Bài giảng của chủ tịch rất truyền cảm hứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a preacher who loved to give sermons. Every Sunday, the villagers would gather in the church to listen to his inspiring words. One day, the sermon was about the importance of kindness, and it touched everyone's heart. From that day on, the village became known for its kindness, all thanks to the powerful sermon.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một linh mục mà ông ta rất thích đưa ra những bài giảng. Mỗi Chủ nhật, dân làng sẽ tụ tập trong nhà thờ để nghe lời khuyên truyền cảm hứng của ông. Một ngày nọ, bài giảng là về tầm quan trọng của lòng tốt, và nó khiến mọi người cảm động. Từ ngày đó, làng được biết đến với lòng tốt của mình, tất cả là nhờ vào bài giảng có sức mạnh đó.