Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ serpent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜːrpənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜːpənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):con rắn
        Contoh: The serpent slithered through the grass. (Những con rắn trườn qua cỏ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'serpens', có nghĩa là 'con rắn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con rắn trong câu chuyện 'Adam và Eva' trong Kinh Thánh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: snake, viper, reptile

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: mammal, human

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • like a serpent (như một con rắn)
  • serpent's tongue (lưỡi của con rắn)
  • serpentine movement (chuyển động như con rắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The serpent in the story represents temptation. (Con rắn trong câu chuyện đại diện cho sự cám dỗ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush garden, a serpent whispered to Eve, tempting her to eat the forbidden fruit. This act led to the fall of humanity, symbolizing the cunning nature of serpents.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn tươi tốt, một con rắn lắc lư đến Ê-va, dụ dỗ cô ăn trái cây bị cấm. Hành động này dẫn đến sự sụp đổ của nhân loại, đại diện cho bản chất lén lút của những con rắn.