Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ serrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛr.eɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɛr.eɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có răng cưa, có nhiều rănh như răng cưa
        Contoh: The leaf has a serrate edge. (Cái lá có mép nhọn như răng cưa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'serratus', từ 'serra' nghĩa là 'cưa', kết hợp với hậu tố '-ate'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến lá cây có răng cưa, hoặc dao cắt có lưỡi nhọn giống răng cưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: saw-toothed, serrated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: smooth, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • serrate edge (mép nhọn như răng cưa)
  • serrate pattern (mô hình giống răng cưa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The serrate leaves of the plant are distinctive. (Những chiếc lá có răng cưa của cây rất dễ nhận biết.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a forest with serrate leaves that looked like tiny saws. The animals used these leaves to cut their food, making their lives easier.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu rừng với những chiếc lá có răng cưa giống như những cưa nhỏ. Động vật sử dụng những chiếc lá này để cắt thức ăn của chúng, giúp cuộc sống của chúng dễ dàng hơn.