Nghĩa tiếng Việt của từ serum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɪərəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɪərəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chất lỏng trong máu không kết tủa sau khi đông, có thể làm việc như một loại thuốc hoặc vắc-xin
Contoh: The doctor injected the serum into the patient's arm. (Bác sĩ tiêm serum vào cánh tay của bệnh nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'serum', có nghĩa là 'chất lỏng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng serum trong y tế, có thể giúp bạn nhớ được từ này.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: plasma, vaccine, antidote
Từ trái nghĩa:
- danh từ: clot, precipitate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inject serum (tiêm serum)
- serum therapy (liệu trình serum)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The serum helps to boost the immune system. (Serum giúp tăng cường hệ miễn dịch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, a mysterious serum was discovered that could cure any disease. The villagers used it wisely, and their health improved significantly. (Một lần vào một ngày nào đó, trong một ngôi làng nhỏ, một loại serum bí ẩn được phát hiện có thể chữa bệnh gì đó. Người dân trong làng sử dụng nó một cách khôn ngoan, và sức khỏe của họ đã cải thiện đáng kể.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một loại serum bí ẩn được phát hiện có thể chữa bệnh gì đó. Người dân trong làng sử dụng nó một cách khôn ngoan, và sức khỏe của họ đã cải thiện đáng kể.