Nghĩa tiếng Việt của từ servant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜrvənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɜːvənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người phục vụ, người hầu
Contoh: The servant cleaned the house every day. (Người hầu dọn dẹp nhà cửa hàng ngày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'servus' nghĩa là 'nô lệ', kết hợp với hậu tố '-ant' để tạo thành 'servant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người làm việc trong nhà, giúp đỡ gia đình với các công việc như nấu ăn, quét dọn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: attendant, helper, employee
Từ trái nghĩa:
- danh từ: master, boss
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- faithful servant (người hầu trung thành)
- household servant (người phục vụ trong gia đình)
- public servant (người làm công vụ công cộng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He was a loyal servant to the king. (Anh ấy là một người hầu trung thành với vua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a loyal servant named John. He served the royal family with great dedication. One day, the king asked John to deliver a precious gift to a neighboring kingdom. John completed the task successfully, and the king rewarded him with a piece of land. From that day on, John was not just a servant but also a landowner.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người hầu trung thành tên là John. Anh ấy phục vụ gia đình hoàng gia với sự tận tâm. Một ngày nọ, vua nhờ John gửi một món quà quý giá đến một vương quốc láng giềng. John hoàn thành nhiệm vụ thành công, và vua thưởng cho anh ấy một mảnh đất. Từ ngày đó, John không chỉ là một người hầu mà còn là một chủ đất.