Nghĩa tiếng Việt của từ serve, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /sɝːv/
🔈Phát âm Anh: /sɜːv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phục vụ, phục trách
Contoh: She serves food at the restaurant. (Dia menyajikan makanan di restoran.) - động từ (v.):phát, phục vụ
Contoh: He served the ball over the net. (Dia menyepak bola ke atas jaring.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'servire', có nghĩa là 'phục vụ', liên quan đến từ 'servus' nghĩa là 'nô lệ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhân viên phục vụ trong nhà hàng hoặc một cầu thủ phát bóng trong môn thể thao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: attend, provide, offer
Từ trái nghĩa:
- động từ: neglect, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- serve a purpose (phục vụ mục đích)
- serve time (thời gian phục vụ)
- serve notice (thông báo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company serves customers worldwide. (Công ty phục vụ khách hàng trên toàn thế giới.)
- động từ: She served as a diplomat for many years. (Cô ấy làm nhà ngoại giao trong nhiều năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diligent waiter named John who served at a famous restaurant. Every day, he served delicious dishes to the customers, ensuring they had a wonderful dining experience. One day, during a tennis match, John decided to serve as a volunteer ball boy. He served the balls with precision, just like he served the food at the restaurant, making the game run smoothly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một bồi bàn chăm chỉ tên là John làm việc tại một nhà hàng nổi tiếng. Hàng ngày, anh ta phục vụ những món ăn ngon cho khách hàng, đảm bảo cho họ có trải nghiệm ăn uống tuyệt vời. Một ngày, trong một trận đấu tennis, John quyết định phục vụ làm cầu thủ bóng tình nguyện. Anh ta phát bóng chính xác, giống như khi anh ta phục vụ thức ăn tại nhà hàng, giúp cho trận đấu diễn ra trơn tru.