Nghĩa tiếng Việt của từ serviceable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜrvɪsəbəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɜːvɪsəbəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể sử dụng được, hữu ích
Contoh: The old car is still serviceable. (Xe cũ vẫn còn sử dụng được.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'servus' (nhân viên) kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một dịch vụ hoặc một thứ gì đó có thể sử dụng được trong cuộc sống hàng ngày.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: usable, functional, operational
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unusable, broken, defective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- serviceable condition (trạng thái có thể sử dụng được)
- serviceable equipment (thiết bị có thể sử dụng được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: These tools are still serviceable after many years. (Những công cụ này vẫn còn sử dụng được sau nhiều năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an old, serviceable car that everyone thought was beyond repair. However, with a little care and maintenance, it continued to serve its owner well, proving that being serviceable is not just about age but about functionality.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc xe cũ có thể sử dụng được mà mọi người nghĩ nó không thể sửa chữa được nữa. Tuy nhiên, với một chút chăm sóc và bảo dưỡng, nó vẫn tiếp tục phục vụ chủ nhân tốt, chứng tỏ rằng việc có thể sử dụng không chỉ liên quan đến tuổi thọ mà còn liên quan đến chức năng.