Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ servile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɜːr.vaɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɜː.vaɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dịu dàng, làm theo lệnh, không có tự do
        Contoh: He was too servile to disagree with his boss. (Dia terlalu suka menurut untuk tidak setuju dengan bosnya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'servilis', từ 'servus' nghĩa là 'nô lệ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người làm việc phục vụ, luôn phải làm theo lệnh của người khác và không có quyền tự do.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: submissive, compliant, obsequious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: independent, assertive, free

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • servile obedience (sự tuân thủ dịu dàng)
  • servile flattery (sự lời khen dịu dàng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His servile attitude made him unpopular. (Tinh thần dịu dàng của anh ta khiến anh ta không được ưa chuộng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who worked as a servant. He was so servile that he never disagreed with his master. One day, his master asked him to do something that was against his beliefs, but John's servile nature prevented him from speaking up. This story shows how being servile can sometimes be a disadvantage.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là John làm việc làm người giúp việc. Anh ta rất dịu dàng và không bao giờ phản đối chủ nhân của mình. Một ngày nọ, chủ nhân yêu cầu anh ta làm việc mà trái với niềm tin của anh ta, nhưng tính cách dịu dàng của John ngăn cản anh ta nói lên ý kiến của mình. Câu chuyện này cho thấy việc trở nên dịu dàng đôi khi có thể là một bất lợi.