Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ session, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɛʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khoảng thời gian dành cho một hoạt động nhất định, như buổi họp, buổi học, hoặc buổi làm việc
        Contoh: The morning session of the conference starts at 9 am. (Buổi hội nghị buổi sáng bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'sessio', từ 'sedere' nghĩa là 'ngồi', thể hiện ý nghĩa của việc 'ngồi lại để làm gì đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thường ngồi trong các buổi họp hoặc buổi học, đó là những 'session'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: meeting, conference, class

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: break, recess

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in session (đang diễn ra)
  • out of session (kết thúc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We have a training session every Monday. (Chúng tôi có một buổi huấn luyện mỗi thứ Hai.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a group of students who had a very important session with their teacher. They learned a lot and had fun during the session. After the session, they all felt smarter and happier.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm học sinh có một buổi session rất quan trọng với giáo viên của họ. Họ học được rất nhiều và vui vẻ trong buổi session. Sau buổi session, tất cả họ cảm thấy thông minh và hạnh phúc hơn.