Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ set, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /set/

🔈Phát âm Anh: /set/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bộ, tập hợp các đồ vật cùng loại
        Contoh: She bought a set of dishes. (Dia membeli seperangkat piring.)
  • động từ (v.):đặt, để, thiết lập
        Contoh: He set the book on the table. (Dia meletakkan buku di atas meja.)
  • tính từ (adj.):đã sẵn sàng, đã chuẩn bị
        Contoh: The dinner table is set. (Meja makan sudah siap.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'setten', từ tiếng Phạn-Ngữ 'sakti', có nghĩa là 'mạnh', liên quan đến khái niệm của sức mạnh và sự định hướng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'set' một bàn ăn, bao gồm việc đặt đồ ăn và đồ dùng lên bàn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: collection, group
  • động từ: place, put
  • tính từ: ready, prepared

Từ trái nghĩa:

  • động từ: remove, take away
  • tính từ: unprepared, unready

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • set the stage (làm nền, chuẩn bị)
  • set in motion (bắt đầu, khởi động)
  • set the record straight (làm rõ sự thật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: I have a chess set. (Saya memiliki set catur.)
  • động từ: Set the alarm for 7 am. (Atur alarm pukul 7 pagi.)
  • tính từ: The stage is set for the performance. (Panggung sudah siap untuk pertunjukan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who set a beautiful table for a special dinner. He carefully set each dish and utensil, making sure everything was perfect. As the guests arrived, they marveled at the set table, which set the mood for a wonderful evening.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp đã sắp xếp một bàn tiệc đặc biệt. Anh ta cẩn thận đặt mỗi món ăn và dụng cụ, đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo. Khi các vị khách đến, họ ngạc nhiên trước bàn tiệc đã được sắp xếp, tạo nên không khí cho một buổi tối tuyệt vời.