Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ setback, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsetˌbæk/

🔈Phát âm Anh: /ˈsetˌbæk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở
        Contoh: The project suffered a major setback. (Proyek mengalami kendala besar.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'set' (đặt) kết hợp với 'back' (lùi), tạo thành 'setback' có nghĩa là sự trì hoãn hoặc cản trở.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một kế hoạch bị trì hoãn hoặc một sự kiện không mong đợi xảy ra, gây ra sự chậm trễ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: delay, obstacle, hindrance

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: progress, advancement

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • face a setback (đối mặt với sự chậm trễ)
  • overcome a setback (vượt qua sự trì hoãn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bad weather was a setback for our plans. (Cuộc thời tiết xấu là một trở ngại cho kế hoạch của chúng tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a team was working on an important project. Suddenly, they faced a setback due to unexpected technical issues. However, they overcame the setback and successfully completed the project.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một đội ngũ đang làm việc trên một dự án quan trọng. Đột nhiên, họ gặp phải một sự cố về kỹ thuật không lường trước. Tuy nhiên, họ đã vượt qua được sự trì hoãn và hoàn thành dự án thành công.