Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ setting, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛtɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɛtɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):thiết lập, cài đặt; bối cảnh, xuất phát điểm
        Contoh: The setting of the story is in a small village. (Bối cảnh của câu chuyện là ở một ngôi làng nhỏ.)
  • động từ (v.):đặt, thiết lập
        Contoh: He set the alarm for 6 am. (Anh ta đặt báo thức lúc 6 giờ sáng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'set', kết hợp với hậu tố '-ing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc thiết lập máy tính hoặc đặt giờ báo thức.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: context, environment
  • động từ: adjust, configure

Từ trái nghĩa:

  • động từ: unset, disarrange

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • setting the stage (làm sẵn sàng sân khấu)
  • default setting (cài đặt mặc định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The setting of the novel is in the 19th century. (Bối cảnh của tiểu thuyết là vào thế kỷ 19.)
  • động từ: She is setting the table for dinner. (Cô ấy đang bày bàn cho bữa tối.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the setting sun painted the sky with hues of orange and pink. The villagers were setting up for the annual festival, each contributing to the vibrant atmosphere. As the night set in, the stars began to set the stage for a magical evening.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, ánh hàng đổi về phía đông đã tô điểm cho bầu trời bằng những sắc cam và hồng. Những người dân trong làng đang thiết lập cho lễ hội hàng năm, mỗi người đóng góp vào không khí sôi động. Khi màn đêm buông xuống, những vì sao bắt đầu làm sẵn sàng cho một buổi tối kì diệu.