Nghĩa tiếng Việt của từ settle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛt.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈsɛt.l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):định cư, ổn định
Contoh: They decided to settle in the countryside. (Mereka memutuskan untuk menetap di pedesaan.) - động từ (v.):giải quyết, xử lý
Contoh: Let's settle this dispute once and for all. (Mari kita selesaikan sengketa ini sekali untuk selamanya.) - danh từ (n.):ghế lưng của ghế sofa
Contoh: The settle at the back of the sofa is very comfortable. (Setel di belakang sofa sangat nyaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'setlen', từ 'setl' có nghĩa là 'ngồi xuống', liên quan đến tiếng Latin 'sedere'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc 'settle' như việc bạn 'set' một cái ghế xuống và 'tle' như việc bạn giải quyết một vấn đề.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: resolve, establish, fix
- danh từ: bench, seat
Từ trái nghĩa:
- động từ: unsettle, disrupt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- settle down (ổn định, định cư)
- settle a dispute (giải quyết tranh chấp)
- settle for (chấp nhận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: We need to settle the bill. (Kita perlu menyetujui tagihan.)
- danh từ: The settle in the living room is very old. (Setel di ruang tamu sangat tua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a family who decided to settle in a new town. They wanted to settle all their disputes and live in peace. The father bought a beautiful settle for the living room, and they all sat on it to discuss their plans. They settled on a plan to open a bakery, and soon their business was a success. Everyone in town loved their bread, and the family lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình quyết định định cư ở một thị trấn mới. Họ muốn giải quyết tất cả các tranh chấp của mình và sống trong hòa bình. Bố mua một chiếc ghế lưng đẹp cho phòng khách, và tất cả họ đều ngồi trên đó để thảo luận kế hoạch của mình. Họ thống nhất một kế hoạch để mở một tiệm bánh, và chẳng mấy chốc kinh doanh của họ thành công. Mọi người trong thị trấn đều yêu thích bánh mì của họ, và gia đình sống hạnh phúc mãi mãi sau đó.