Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ settlement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈset.l̩.mənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈset.lmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc giải quyết hay kết thúc một vấn đề hoặc tranh chấp; khu định cư
        Contoh: The settlement of the dispute was reached through negotiation. (Sự giải quyết của tranh chấp đã đạt được thông qua đàm phán.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'settle' và hậu tố '-ment', có nghĩa là 'hành động hoặc kết quả của việc giải quyết'

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu định cư mới được thành lập trên một vùng đất trống.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: resolution, colony

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: dispute, conflict

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • legal settlement (sự giải quyết pháp lý)
  • peaceful settlement (sự giải quyết hòa bình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The settlement of the new land was a slow process. (Sự định cư ở vùng đất mới là một quá trình chậm chạp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a new settlement established by a group of pioneers. They built houses, schools, and a community center, turning the once empty land into a thriving community. The settlement grew and prospered, becoming a symbol of unity and progress.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu định cư mới được thành lập bởi một nhóm người đi xa. Họ xây dựng nhà ở, trường học và trung tâm cộng đồng, biến vùng đất trống trơn này thành một cộng đồng phát triển mạnh. Khu định cư ngày càng lớn mạnh và thịnh vượng, trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và tiến bộ.