Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ settler, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsɛtlər/

🔈Phát âm Anh: /ˈsɛtlə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đến một nơi mới để sống vĩnh viễn
        Contoh: The early settlers of America faced many challenges. (Những người định cư đầu tiên của Mỹ đã phải đối mặt với nhiều thử thách.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'settle', có nghĩa là 'định cư', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người đang xây nhà trên một mảnh đất mới để nhớ đến ý nghĩa của 'settler'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • colonist, pioneer

Từ trái nghĩa:

  • nomad, wanderer

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • early settlers (người định cư đầu tiên)
  • settler mentality (tâm lý của người định cư)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: Many settlers came to Australia in the 19th century. (Nhiều người định cư đến Úc vào thế kỷ 19.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of settlers decided to leave their homeland and start a new life in a distant land. They faced many challenges, from building homes to cultivating the land, but their determination and hard work eventually led to the establishment of a thriving community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm người định cư quyết định rời khỏi quê hương của họ và bắt đầu một cuộc sống mới ở một vùng đất xa lạ. Họ phải đối mặt với nhiều thử thách, từ xây dựng nhà ở đến trồng trọt trên đất, nhưng sự quyết tâm và cống hiến của họ cuối cùng đã dẫn đến việc thành lập một cộng đồng phát triển mạnh.