Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ setup, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈsetˌʌp/

🔈Phát âm Anh: /ˈsetˌʌp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cấu hình, bố trí, thiết lập
        Contoh: The setup of the room was perfect for the event. (Cấu hình của phòng rất hoàn hảo cho sự kiện.)
  • động từ (v.):thiết lập, sắp xếp
        Contoh: We need to setup the equipment before the show. (Chúng ta cần thiết lập thiết bị trước khi chương trình diễn ra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'set' kết hợp với hậu tố '-up'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sắp xếp và chuẩn bị một sự kiện hoặc một dự án.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: arrangement, configuration
  • động từ: prepare, organize

Từ trái nghĩa:

  • động từ: dismantle, disorganize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • setup process (quá trình thiết lập)
  • complete the setup (hoàn thành thiết lập)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The setup of the new office took a week. (Thiết lập văn phòng mới mất một tuần.)
  • động từ: Can you help me setup the computer? (Bạn có thể giúp tôi thiết lập máy tính không?)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a team that needed to setup a new system for their company. They worked together, setting up the hardware and software, ensuring everything was perfect. The successful setup led to increased efficiency and happiness in the workplace.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đội ngũ cần thiết lập hệ thống mới cho công ty của họ. Họ cùng nhau làm việc, thiết lập phần cứng và phần mềm, đảm bảo mọi thứ đều hoàn hảo. Thành công trong việc thiết lập đã dẫn đến hiệu suất tăng lên và hạnh phúc trong nơi làm việc.