Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seventeen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsɛv.ənˈtiːn/

🔈Phát âm Anh: /ˌsev.ənˈtiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):số 17
        Contoh: She is seventeen years old. (Dia berusia tujuh belas tahun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'seven' (bảy) và 'teen' (thêm vào số đếm từ 13 đến 19).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến tuổi teen, khi mà bạn là một thanh niên 17 tuổi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: 17, tujuh belas

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: bukan tujuh belas, bukan 17

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • mười bảy ngày (seventeen days)
  • mười bảy tuổi (seventeen years old)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He turned seventeen last month. (Dia berubah tujuh belas bulan lalu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a seventeen-year-old boy who loved to play soccer. Every day after school, he would practice with his friends. One day, he scored seventeen goals in a single match, which made him the hero of the team. From that day on, his teammates always remembered him as the 'seventeen-goal hero'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé 17 tuổi rất thích chơi bóng đá. Mỗi ngày sau khi tan học, cậu ta luyện tập cùng bạn bè. Một ngày nọ, cậu ta ghi được 17 bàn thắng trong một trận đấu, khiến cậu trở thành anh hùng của đội. Từ ngày đó, các đồng đội luôn nhớ cậu là 'anh hùng 17 bàn thắng'.