Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ seventeenth, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌsev.ənˈtiːnθ/

🔈Phát âm Anh: /ˌsev.ənˈtiːnθ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thứ mười bảy, thứ 17
        Contoh: Today is the seventeenth of March. (Hôm nay là ngày 17 tháng 3.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'seventeen' (mười bảy) kết hợp với hậu tố '-th' để chỉ thứ tự.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngày đặc biệt, ví dụ như sinh nhật thứ 17 của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: 17th

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: first, second, third, etc.

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the seventeenth day (ngày thứ 17)
  • seventeenth anniversary (kỷ niệm 17 năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The seventeenth century was a time of great change. (Thế kỷ thứ 17 là thời kỳ của nhiều thay đổi lớn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a grand celebration on the seventeenth of June. It was the seventeenth anniversary of the town's founding, and everyone was excited. (Ngày xửa ngày xưa, có một buổi lễ kỷ niệm lớn vào ngày 17 tháng 6. Đó là kỷ niệm 17 năm thành lập của thị trấn, và mọi người đều rất vui mừng.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một lễ kỷ niệm lớn vào ngày 17 tháng 6. Đó là kỷ niệm 17 năm thành lập của thị trấn, và mọi người đều rất vui mừng.