Nghĩa tiếng Việt của từ seventy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsev.ən.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˈsev.ən.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):số 70
Contoh: He is seventy years old. (Dia berusia tujuh puluh tahun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'septante', sau đó thay đổi thành 'seventy' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tuổi cao niên, khi mà mọi người thường đạt được nhiều kinh nghiệm và trải nghiệm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số 70
Từ trái nghĩa:
- số 60, số 80
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in one's seventies (từ 70 đến dưới 80 tuổi)
- seventy times seven (một con số rất lớn, thường được dùng để chỉ sự tha thứ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: There are seventy students in the class. (Ada tujuh puluh siswa di kelas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man who lived in a small village. He was seventy years old and had experienced many things in his life. The villagers often came to him for advice, and he always had a story to share that related to his age, seventy, which symbolized wisdom and experience.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan sống trong một ngôi làng nhỏ. Ông ta đã bảy mươi tuổi và đã trải qua nhiều điều trong cuộc đời mình. Dân làng thường đến gặp ông để xin lời khuyên, và ông luôn có một câu chuyện để chia sẻ liên quan đến tuổi của mình, bảy mươi, đại diện cho trí tuệ và kinh nghiệm.