Nghĩa tiếng Việt của từ several, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈsev.ər.əl/
🔈Phát âm Anh: /ˈsev.rəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):một số, một vài, nhiều
Contoh: Several people were waiting in line. (Beberapa orang sedang menunggu di barisan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'severalis', có nghĩa là 'riêng lẻ', 'độc lập'. Được sử dụng để chỉ một số lượng không nhiều.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang ở trong một buổi họp và có một vài người khác cùng tham gia, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'several'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- một vài, nhiều, vài
Từ trái nghĩa:
- ít, một
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- several times (một vài lần)
- several options (một vài lựa chọn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Several students were absent today. (Beberapa siswa tidak hadir hari ini.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village where several families lived. Each family had several children, and they all played together in the village square. One day, several of the children decided to explore the nearby forest. They discovered several interesting things, like a hidden pond and several colorful birds. The children had a great time, and they shared their stories with the rest of the village when they returned.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nơi một vài gia đình sinh sống. Mỗi gia đình có một vài đứa trẻ, và tất cả chúng đều chơi cùng nhau trong quảng trường làng. Một ngày nọ, một vài đứa trẻ quyết định khám phá khu rừng gần đó. Chúng phát hiện ra một vài điều thú vị, như một cái ao ẩn mình và một vài con chim màu sắc. Những đứa trẻ có một khoảng thời gian tuyệt vời và chia sẻ câu chuyện của mình với phần còn lại của ngôi làng khi trở về.